Thùng 24 chai x 220ml Sữa tiểu đường nước Abbott Glucerna Việt Nam
Đối tượng
- Người bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường
- Không dùng cho người bệnh galactose huyết
- Không dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi trừ khi có chỉ định
của thầy thuốc
Xuất xứ
Nhập khẩu từ Abbott Hoa
Kỳ
Lợi ích đem lại
- Chứa hàm lượng dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho người
bệnh tiểu đường và tiền tiểu đường với công thức tiên tiến và hệ dưỡng
chất đặc chế Triple Care được chứng minh lâm sàng giúp kiểm soát tốt đường
huyết, tăng cường sức khỏe tim mạch
- Hệ bột đường tiên tiến, với chỉ số đường huyết thấp và
được tiêu hóa từ từ giúp bình ổn đường huyết
- Hồn hợp chất béo đặc chế giàu acid béo không no một nối
đôi (MUFA) và Omega-3 tốt cho tim mạch
- Đầy đủ các dưỡng chất giúp thay thế bữa ăn chính hoặc
bữa phụ
Thành phần dinh dưỡng
Maltodextrin, dầu thực
vật/vegetable oil (dầu đậu nành, dầu hướng dương giàu oleic), canxi caseinat,
sucromalt, maltitol, fructose, protein đậu nành tinh chế, khoáng chất/Minerals
(kali clorid, natri sulfat, magie phosphat dibasic, kalic phosphat dibasic,
magie sulfat, natri clorid, kali citrat, canxi carbonat, natri citrat, kẽm
sulfat, sắt sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, crom picolinat, kali iodid,
Vitamin/vitamins (cholin chlorid, ascorbyl palmitat, acid ascorbic, dl-alpha
tocopheryl acetat, hỗn hợp tocopherols, niacinamid, canxi pantothenat,
pyridoxin hydrochlorid, thiamin hydrochlorid, ribflavin, vitamin A palmitat,
acid folic, phylloquinone, biotin, vitamin D3, cyanocobalamin), lecithin đậu
nành, xanthan gum, taurine, I-carnitine
Có thể chứa : canxi
phosphat tribasic
Thông tin dinh dưỡng
Dinh dưỡng
|
Đơn vị
|
Bột (100g)
|
Pha chuẩn (100ml)
|
Mức đáp ứng RNI của 237 ml pha
chuẩn ****
|
Năng lượng INT
|
kcal
|
433
|
95
|
-
|
Năng lượng INT
|
kJ
|
1822
|
401
|
-
|
Chất đạm (Protein)
|
g
|
19,51
|
4,29
|
-
|
Chất béo (Fat)
|
g
|
15,90
|
3,50
|
-
|
Chất bột đường (Carbohydrate)
|
g
|
41,15
|
9,05
|
-
|
Chất xơ (Total dietary fiber)
|
g
|
4,09
|
0,9
|
-
|
FOS
|
g
|
2,05
|
0,45
|
-
|
Polyols
|
g
|
11,00
|
2,42
|
-
|
Taurin
|
mg
|
38,2
|
8,4
|
-
|
Carnitin
|
mg
|
33
|
7,3
|
-
|
Inositol
|
mg
|
382
|
84
|
-
|
Vitamin/Vitamins
|
Vitamin A (palmitat)
|
mcg RE
|
318
|
70
|
27,61%
|
IU
|
1061
|
233
|
|
Vitamin D3
|
mcg
|
5,0
|
1,1
|
26,07%
|
IU
|
200
|
44
|
|
Vitamin E
|
mg α-TE
|
9,4
|
2,1
|
48,98%
|
IU
|
14
|
3,1
|
|
Vitamin K1
|
mcg
|
38
|
8,4
|
30,63%
|
Vitamin C
|
mg
|
41
|
9,0
|
47,40%
|
Axit folic
|
mcg
|
115
|
25
|
25,18%
|
Vitamin B1
|
mg
|
0,78
|
0,17
|
33,58%
|
Vitamin B2
|
mg
|
0,92
|
0,20
|
36,46%
|
Vitamin B6
|
mg
|
1,2
|
0,26
|
36,25%
|
Vitamin B12
|
mcg
|
1,5
|
0,33
|
32,59%
|
Niacin (tương đương)
|
mg
|
9,2
|
2,0
|
29,63%
|
Acid pantothenic
|
mg
|
3,7
|
0,81
|
38,39%
|
Biotin
|
mcg
|
18
|
4,0
|
31,60%
|
Cholin
|
mg
|
191
|
42
|
-
|
Khoáng chất / Minerals
|
Natri (Sodium)
|
mg
|
405
|
89
|
-
|
Kali (Potassium)
|
mg
|
710
|
156
|
-
|
Clorid (Chloride)
|
mg
|
601
|
142
|
-
|
Canxi (Calcium)
|
mg
|
323
|
71
|
16,83%
|
Phot pho (Phosphorus)
|
mg
|
323
|
71
|
14,02%
|
Magie (Magnesium)
|
mg
|
114
|
25
|
22,79%
|
Sắt (Iron)
|
mg
|
2,6
|
0,57
|
9,65%
|
Kẽm (Zinc)
|
mg
|
4,6
|
1,0
|
33,86%
|
Mangan (Manganese)
|
mg
|
1,5
|
0,33
|
-
|
DĐồng (Copper)
|
mcg
|
320
|
70
|
-
|
Iot (Iodine)
|
mcg
|
73
|
16
|
29,17%
|
Selen (Selenium)
|
mcg
|
30
|
6,6
|
46,01%
|
Crom (Chromium)
|
mcg
|
76
|
17
|
-
|
Molybden (Molybdenum)
|
mcg
|
50
|
11
|
-
|
Pha chuẩn 220g bột hòa
tan trong nước để có 1 lít Glucerna
**** Đối với nam giới từ
19-65 tuổi
Abbott là tập đoàn Hoa
Kỳ chăm sóc sức khỏe toàn cầu, luôn tập trung khám phá các dược phẩm mới, các
kỹ thuật mới, những phương cách mới trong việc chăm sóc sức khỏe. Những sản
phẩm của Abbott bao gồm nhiều lĩnh vực, từ các sản phẩm dinh dưỡng và thiết bị chẩn
đoán đến các thiết bị y khoa và dược phẩm điều trị. Phương châm toàn diện của
các sản phẩm Abbott là phục vụ cuộc sống – toàn tâm với nhu cầu chăm sóc sức
khỏe từ trẻ em đến người lớn tuổi.
Sản xuất tại Hoa Kỳ bởi
Abbott Nutrition
Abbott Laboratories,
Columbus, Ohio, 43219 3034, U.S. A
Thùng 24 chai x 220ml Sữa tiểu đường nước Abbott Glucerna Việt Nam
Đối tượng
- Người bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường
- Không dùng cho người bệnh galactose huyết
- Không dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi trừ khi có chỉ định
của thầy thuốc
Xuất xứ
Nhập khẩu từ Abbott Hoa
Kỳ
Lợi ích đem lại
- Chứa hàm lượng dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho người
bệnh tiểu đường và tiền tiểu đường với công thức tiên tiến và hệ dưỡng
chất đặc chế Triple Care được chứng minh lâm sàng giúp kiểm soát tốt đường
huyết, tăng cường sức khỏe tim mạch
- Hệ bột đường tiên tiến, với chỉ số đường huyết thấp và
được tiêu hóa từ từ giúp bình ổn đường huyết
- Hồn hợp chất béo đặc chế giàu acid béo không no một nối
đôi (MUFA) và Omega-3 tốt cho tim mạch
- Đầy đủ các dưỡng chất giúp thay thế bữa ăn chính hoặc
bữa phụ
Thành phần dinh dưỡng
Maltodextrin, dầu thực
vật/vegetable oil (dầu đậu nành, dầu hướng dương giàu oleic), canxi caseinat,
sucromalt, maltitol, fructose, protein đậu nành tinh chế, khoáng chất/Minerals
(kali clorid, natri sulfat, magie phosphat dibasic, kalic phosphat dibasic,
magie sulfat, natri clorid, kali citrat, canxi carbonat, natri citrat, kẽm
sulfat, sắt sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, crom picolinat, kali iodid,
Vitamin/vitamins (cholin chlorid, ascorbyl palmitat, acid ascorbic, dl-alpha
tocopheryl acetat, hỗn hợp tocopherols, niacinamid, canxi pantothenat,
pyridoxin hydrochlorid, thiamin hydrochlorid, ribflavin, vitamin A palmitat,
acid folic, phylloquinone, biotin, vitamin D3, cyanocobalamin), lecithin đậu
nành, xanthan gum, taurine, I-carnitine
Có thể chứa : canxi
phosphat tribasic
Thông tin dinh dưỡng
Dinh dưỡng
|
Đơn vị
|
Bột (100g)
|
Pha chuẩn (100ml)
|
Mức đáp ứng RNI của 237 ml pha
chuẩn ****
|
Năng lượng INT
|
kcal
|
433
|
95
|
-
|
Năng lượng INT
|
kJ
|
1822
|
401
|
-
|
Chất đạm (Protein)
|
g
|
19,51
|
4,29
|
-
|
Chất béo (Fat)
|
g
|
15,90
|
3,50
|
-
|
Chất bột đường (Carbohydrate)
|
g
|
41,15
|
9,05
|
-
|
Chất xơ (Total dietary fiber)
|
g
|
4,09
|
0,9
|
-
|
FOS
|
g
|
2,05
|
0,45
|
-
|
Polyols
|
g
|
11,00
|
2,42
|
-
|
Taurin
|
mg
|
38,2
|
8,4
|
-
|
Carnitin
|
mg
|
33
|
7,3
|
-
|
Inositol
|
mg
|
382
|
84
|
-
|
Vitamin/Vitamins
|
Vitamin A (palmitat)
|
mcg RE
|
318
|
70
|
27,61%
|
IU
|
1061
|
233
|
|
Vitamin D3
|
mcg
|
5,0
|
1,1
|
26,07%
|
IU
|
200
|
44
|
|
Vitamin E
|
mg α-TE
|
9,4
|
2,1
|
48,98%
|
IU
|
14
|
3,1
|
|
Vitamin K1
|
mcg
|
38
|
8,4
|
30,63%
|
Vitamin C
|
mg
|
41
|
9,0
|
47,40%
|
Axit folic
|
mcg
|
115
|
25
|
25,18%
|
Vitamin B1
|
mg
|
0,78
|
0,17
|
33,58%
|
Vitamin B2
|
mg
|
0,92
|
0,20
|
36,46%
|
Vitamin B6
|
mg
|
1,2
|
0,26
|
36,25%
|
Vitamin B12
|
mcg
|
1,5
|
0,33
|
32,59%
|
Niacin (tương đương)
|
mg
|
9,2
|
2,0
|
29,63%
|
Acid pantothenic
|
mg
|
3,7
|
0,81
|
38,39%
|
Biotin
|
mcg
|
18
|
4,0
|
31,60%
|
Cholin
|
mg
|
191
|
42
|
-
|
Khoáng chất / Minerals
|
Natri (Sodium)
|
mg
|
405
|
89
|
-
|
Kali (Potassium)
|
mg
|
710
|
156
|
-
|
Clorid (Chloride)
|
mg
|
601
|
142
|
-
|
Canxi (Calcium)
|
mg
|
323
|
71
|
16,83%
|
Phot pho (Phosphorus)
|
mg
|
323
|
71
|
14,02%
|
Magie (Magnesium)
|
mg
|
114
|
25
|
22,79%
|
Sắt (Iron)
|
mg
|
2,6
|
0,57
|
9,65%
|
Kẽm (Zinc)
|
mg
|
4,6
|
1,0
|
33,86%
|
Mangan (Manganese)
|
mg
|
1,5
|
0,33
|
-
|
DĐồng (Copper)
|
mcg
|
320
|
70
|
-
|
Iot (Iodine)
|
mcg
|
73
|
16
|
29,17%
|
Selen (Selenium)
|
mcg
|
30
|
6,6
|
46,01%
|
Crom (Chromium)
|
mcg
|
76
|
17
|
-
|
Molybden (Molybdenum)
|
mcg
|
50
|
11
|
-
|
Pha chuẩn 220g bột hòa
tan trong nước để có 1 lít Glucerna
**** Đối với nam giới từ
19-65 tuổi
Abbott là tập đoàn Hoa
Kỳ chăm sóc sức khỏe toàn cầu, luôn tập trung khám phá các dược phẩm mới, các
kỹ thuật mới, những phương cách mới trong việc chăm sóc sức khỏe. Những sản
phẩm của Abbott bao gồm nhiều lĩnh vực, từ các sản phẩm dinh dưỡng và thiết bị chẩn
đoán đến các thiết bị y khoa và dược phẩm điều trị. Phương châm toàn diện của
các sản phẩm Abbott là phục vụ cuộc sống – toàn tâm với nhu cầu chăm sóc sức
khỏe từ trẻ em đến người lớn tuổi.
Sản xuất tại Hoa Kỳ bởi
Abbott Nutrition
Abbott Laboratories,
Columbus, Ohio, 43219 3034, U.S. A